Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mật ước

Academic
Friendly

Từ "mật ước" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

dụ sử dụng:
  1. Mật ước trong hợp đồng:

    • "Hai công ty đã một mật ước về việc hợp tác phát triển sản phẩm mới, nhưng không công bố chi tiết cho công chúng."
    • (Ở đây, "mật ước" ám chỉ một thỏa thuận không được công khai giữa hai bên.)
  2. Mật ước trong mối quan hệ cá nhân:

    • "Họ một mật ước rằng sẽ luôn ủng hộ nhau trong mọi quyết định, khó khăn đến đâu."
    • (Trong trường hợp này, "mật ước" đề cập đến một cam kết cá nhân, thể hiện sự tin tưởng hỗ trợ lẫn nhau.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Mật ước có thể được phân biệt với các từ như "hợp đồng" (thỏa thuận chính thức tính pháp lý) hoặc "thỏa thuận" (có thể công khai hoặc không).
  • Từ gần giống có thể "giao ước", nhưng giao ước thường tính hình thức hơn có thể được công khai.
Từ đồng nghĩa:
  • Thỏa thuận kín: cũng có nghĩa tương tự khi đề cập đến một thỏa thuận không được công bố.
  • Cam kết riêng: chỉ một sự hứa hẹn giữa các bên không muốn chia sẻ với bên ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc lý thuyết, bạn có thể thấy "mật ước" được sử dụng để nói về những thỏa thuận lịch sử hoặc chính trị các nước ký kết không công khai, như một phần của chiến lược ngoại giao.
  1. 1. d. Điều ước kín ký kết với nhau. 2. đg. Ước hẹn kín với nhau.

Comments and discussion on the word "mật ước"