Từ "mật ước" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể hiểu như sau:
Ví dụ sử dụng:
"Hai công ty đã ký một mật ước về việc hợp tác phát triển sản phẩm mới, nhưng không công bố chi tiết cho công chúng."
(Ở đây, "mật ước" ám chỉ một thỏa thuận không được công khai giữa hai bên.)
Mật ước trong mối quan hệ cá nhân:
"Họ có một mật ước rằng sẽ luôn ủng hộ nhau trong mọi quyết định, dù có khó khăn đến đâu."
(Trong trường hợp này, "mật ước" đề cập đến một cam kết cá nhân, thể hiện sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.)
Các biến thể và từ liên quan:
Mật ước có thể được phân biệt với các từ như "hợp đồng" (thỏa thuận chính thức có tính pháp lý) hoặc "thỏa thuận" (có thể công khai hoặc không).
Từ gần giống có thể là "giao ước", nhưng giao ước thường có tính hình thức hơn và có thể được công khai.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn chương hoặc lý thuyết, bạn có thể thấy "mật ước" được sử dụng để nói về những thỏa thuận lịch sử hoặc chính trị mà các nước ký kết mà không công khai, như là một phần của chiến lược ngoại giao.